🔍
Search:
CON ĐÊ
🌟
CON ĐÊ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
강이나 바다, 호수 등의 물이 넘쳐흐르는 것을 막기 위해 흙이나 돌, 콘크리트 등을 쌓아 만든 시설.
1
CON ĐÊ, ĐÊ ĐIỀU:
Công trình đắp lên bằng đất hay đá, vữa bê tông để ngăn không cho nước của sông, biển hay hồ tràn qua.
-
☆☆
Danh từ
-
1
강이나 바닷물을 막아 물의 양을 조절하고 발전을 하기 위하여 쌓은 둑.
1
CON ĐÊ, CÁI ĐẬP:
Cái bờ lớn được xâylên để chặn nước sông hay nước biển, điều chỉnh lượng nước nhằm tạo ra điện năng.
🌟
CON ĐÊ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
둑 위로 난 길.
1.
ĐƯỜNG ĐÊ:
Đường đi trên con đê.
-
Danh từ
-
1.
두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 낮은 둑이나 언덕.
1.
BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG:
Con dốc hay con đê thấp ngăn cách giữa hai thửa ruộng.